Có 1 kết quả:
平原 píng yuán ㄆㄧㄥˊ ㄩㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bình nguyên, miền đất bằng phẳng
Từ điển Trung-Anh
(1) field
(2) plain
(3) CL:個|个[ge4]
(2) plain
(3) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0